• exp

    もしょう - [喪章]
    ở trên quốc kì có gắn dấu hiệu có tang: 国旗には皆喪章がついていた.
    đeo băng tang: 喪章をつける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X