• n

    こめじるし - [米印] - [MỄ ẤN]
    アステリスク
    アスタリスク
    được đánh dấu bằng dấu hoa thị: アスタリスクで示される
    đánh dấu hoa thị làm mật khẩu: パスワードのアスタリスクをタイプする
    xuất hiện như những dấu hoa thị trên màn hình: 画面上ではアスタリスクで表示される
    アスター

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X