• n

    ひょうしき - [標識]
    こんせき - [痕跡]
    おもかげ - [面影]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X