• adv

    ようやく - [漸く]
    Bình minh hé rạng dần dần.: ようやく夜が明けてきた.
    とんとん
    だんだん - [段々]
    Mùa thu sang, lá cây cũng dần dần thay sắc.: 秋になって木の葉が段々色づいてきた。
    ぜんじ - [漸次]
    じんわり
    しだいに - [次第に]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X