• n

    せきゆ - [石油]
    オイル
    kênh thoát dầu: オイル・アウトレット・チャンネル
    bơm dầu: オイル・イジェクタ
    lỗ hút dầu: オイル・インレット・ホール
    chén dầu: オイル・カップ
    người bảo quản dầu: オイル・コンサベータ(oil conservator)
    bình ngưng dầu: オイル・コンデンサ
    bình hứng dầu: オイル・サンプ
    vải lụa dầu: オイル・シルク・クロス
    あんだ
    あぶら - [油]

    Kỹ thuật

    ジュース
    ジュースボックス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X