• n

    あんない - [案内]
    あんない - [案内する]
    dẫn lên tầng hai: 2階へ案内する
    Dẫn ai tới bàn chỉ dẫn: (人)をテーブルに案内する
    dẫn ai đó đi một vòng: (人)を案内して回る
    つれる - [連れる]
    てびきする - [手引きする]
    ひく - [引く]
    みちびく - [導く]
    Người hướng dẫn viên dẫn những người khách du lịch đến cổng Yomei.: ガイドは旅行者たちを陽明門に導いた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X