• n

    みちをあんないする - [道を案内する]
    きょうどう - [嚮導] - [HƯỚNG ĐẠO]
    あんない - [案内]
    あんない - [案内する]
    dẫn (đường) ai đó đi một vòng: (人)を案内して回る
    ゆうどう - [誘導する]
    được vệ tinh dẫn đường: 衛星によって誘導される

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X