• v

    みちびく - [導く]
    ひきいる - [率いる]
    dẫn đầu trong điều tra sự kiện bi thảm: その悲しむべき事件の調査を率いる
    だんちょうする - [断腸する]
    くんりん - [君臨する]
    dẫn đầu môn bóng chày thế giới: 野球界に君臨する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X