• v

    ゆうはつ - [誘発する]
    ひきおこす - [引き起こす]
    Nhân tố môi trường và cấu tạo cơ thể đã dẫn đến bệnh tật.: 先天的かつ環境的要因がその病気を引き起こす。
    quá nhiều ánh nắng sẽ dẫn tói ung thư da: 日光に当たり過ぎることが皮膚癌を引き起こす。
    つうじる - [通じる]
    Con đường này dẫn đến thành phố Yamagata.: この道路は山形市に通じている。
    こうむる - [被る]
    うむ - [生む]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X