• n, exp

    いんようく - [引用句]
    câu dẫn chứng từ kịch của Shakespeare: シェイクスピアからの引用句
    câu dẫn chứng từ kinh Phật (đạo phật): 仏典からの引用句
    hãy giải nghĩa cụm từ sau và tìm hai dẫn chứng nổi tiếng: 次の言葉の集まりを解読して二つの有名な引用句を発見しましょう
    sử dụng câu trích dẫn (dẫn chứng) : 引用句を用いる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X