• n

    プレス
    ぎゃくだいする - [逆代する]
    うめる - [埋める]
    けす - [消す]
    dập lửa: 火を~
    たやす - [絶やす]
    プレス する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X