• v

    ひをけす - [火を消す]
    はいぜつ - [廃絶する]
    Dập tắt chiến lược vũ khí hạt nhân được triển khai trong lãnh thổ của ai: 領土内に配備された戦略核兵器を廃絶する
    Dập tắt vũ khí hạt nhân khỏi thế giới.: 世界から核兵器を廃絶する
    かきけす - [かき消す]
    dập tắt những lời đồn đại về tài sản của ai: (人)の財産についての雑音をかき消す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X