• v

    たちあがる - [立ち上がる]
    おきる - [起きる]
    Có lẽ ít nhất một tuần nữa ông ấy mới có thể dậy (bình phục) được. : 彼は少なくとも1週間は起きられないだろう。
    おきあがる - [起き上がる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X