• exp

    あさねぼう - [朝寝坊する]
    Vì sáng nay dậy muộn nên tôi đã không kịp đến trường đúng giờ.: 今朝、朝寝坊したので、学校に間に合わなかった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X