• v

    ちゅうこくする - [忠告する]
    ダム
    きょうかい - [協会]
    かんこくする - [勧告する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X