• n

    すずむし - [鈴虫]
    コオロギ
    Nơi thường xuyên có dế: コオロギがよくいる
    Tiếng dế: コオロギの声
    Món dế rán: コオロギの揚げ物
    Bố của tôi nuôi dế để làm thức ăn cho ếch. : 私の父はカエルのえさにするためにコオロギを育てた
    キリギリス
    おころき

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X