-
adj
かんたん - [簡単]
- lòng tin giống như tiền bạc, khó kiếm được nhưng lại rất dễ mất: 信用とはお金のようなもの。得るのは大変だけど、失うのは簡単
- "nếu một ngày mình nhớ mười từ thì một năm mình sẽ nhớ được ba nghìn sáu trăm năm mươi từ". "Nói thì dễ lắm (nghe có vẻ đơn giản)": 「1日10単語覚えれば、1年で3650単語覚えられる!」
イージー
- nắp dễ mở (easy-open cap): イージー・オープン・キャップ
- phần mềm dễ dùng (không cần có kiến thức máy tính cũng dùng được): イージー・ソフトウェア
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ