• adj

    すなお - [素直]
    じゅうじゅん - [柔順]
    おとなしい - [大人しい]
    con vật dễ bảo: おとなしい動物

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X