• n

    かねんせい - [可燃性]
    tạt chất lỏng dễ cháy vào người khác: (人)に可燃性の液体を浴びせる
    gas dễ cháy: 可燃性ガス
    sản phẩm dễ cháy: 可燃性の製品
    chế phẩm hóa học dễ cháy: 可燃性化学製品

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X