-
adj
かんたん - [簡単]
- lòng tin giống như tiền bạc, khó kiếm được nhưng lại mất rất dễ dàng: 信用とはお金のようなもの。得るのは大変だけど、失うのは簡単
- "nếu một ngày mình nhớ mười từ thì một năm mình sẽ nhớ được ba nghìn sáu trăm năm mươi từ". "Nói thì dễ dàng lắm (nghe có vẻ đơn giản)": 「1日10単語覚えれば、1年で365
かんい - [簡易]
- tiếp cận các thông tin cung cấp trên website của các bộ ngành một cách dễ dàng: 各省庁のウェブサイトで提供される調達情報への簡易アクセス
おちゃのこ - [お茶の子]
- lấy bằng lái xe dễ như trở bàn tay (vẩy tay một cái là lấy được): 免許とるのなんてお茶の子さいさいだった。
- cái gì đó trở nên dễ dàng (dễ như trở bàn tay) : ~がお茶の子さいさいとなる
イージー
- nắp mở dễ dàng (easy-open cap): イージー・オープン・キャップ
- phần mềm sử dụng một cách dễ dàng (không cần có kiến thức máy tính cũng dùng được): イージー・ソフトウェア
あんい - [安易]
- thật dễ (dàng) để làm việc gì: ~するとは(発想が)安易である
- thỏa hiệp một cách dễ dàng: 安易に妥協する
- trả lời dễ dàng: 安易に返事をする
- email (sử dụng ) rất dễ: E[電子]メールは安易過ぎる
なんなく - [難なく]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ