• adj

    このましい - [好ましい]
    người thanh niên dễ mến: ~ 青年
    いとしい - [愛しい]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X