• n

    おんりょう - [温良] - [ÔN LƯƠNG]
    Người dễ thương (dịu dàng): 温良な人
    あいらしい - [愛らしい]
    あいそのいい - [愛想のいい] - [ÁI TƯỞNG]
    đứa bé dễ thương: 愛想のいい子ども
    khuôn mặt dễ thương: 愛想のいい顔
    đồ vật dễ thương: 愛想のいいやつ
    thái độ dễ thương (dễ mến): 愛想のいい態度
    cú điện thoại lịch sự (dễ thương): 愛想のいい電話
    いじらしい
    lời đề nghị dễ thương: いじらしい哀願
    いつくしむ - [慈しむ]
    いとおしい
    おとなしい
    かわいい - [可愛い] - [KHẢ ÁI]
    Lúc ngủ trông cô ấy thật là dễ thương: 寝てる時はかわいい!
    こういな - [好意な]
    こころよい - [快い]
    このましい - [好ましい]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X