• n

    めいしん - [迷信]
    いたんてき - [異端的]
    いたん - [異端]
    Một ý kiến dị đoan: 異端的な意見
    Khi ấy, ông đạo diễn đó bị coi là một người dị đoan.: 当時その映画監督は異端者扱いされた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X