• n

    いかく - [威嚇]
    いかく - [威嚇する]
    dọa dẫm để các công ty nhỏ có sáng kiến phải từ bỏ những sáng kiến đó: 小さな会社が良いアイデアを考えたときにそれを断念するよう威嚇する
    Cả hai bên đều dọa dẫm sẽ áp đặt chế tài với bên kia: 双方が互いに制裁を科すと威嚇する
    おどす - [脅す]
    dọa dẫm người khác bằng cách nói là sẽ làm gì: ~すると言って脅す
    sử dụng cái gì để dọa dẫm người khác: ~を使って(人)を脅す
    dọa dẫm người khác bằng cách đe dọa đấm vào mặt: (人)の顔を殴ると言って脅す
    dọa dẫm người khác bằng dao: ナイフで(人)を脅す
    きょうはくする - [脅迫する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X