• v

    きょうかつ - [恐喝する]
    おびやかす - [脅かす]
    おどす - [脅す]
    dọa nạt người khác bằng cách nói là sẽ làm gì: ~すると言って脅す
    sử dụng cái gì để dọa nạt người khác: ~を使って(人)を脅す
    dọa nạt người khác bằng cách đe dọa đấm vào mặt: (人)の顔を殴ると言って脅す
    dọa nạt người khác bằng dao: ナイフで(人)を脅す
    おそれさせる - [恐れさせる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X