• v

    せいりする - [整理する]
    かたづける - [片付ける]
    かく - [掻く]
    dọn tuyết: 雪を掻きます
    いてんする - [移転する]

    Kỹ thuật

    トランスファ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X