• v

    とりこむ - [取り込む]
    かとうな - [下等な]
    いんちきする
    インチキする
    いいかげんな - [いい加減な]
    インチキ
    いんちき
    phát minh đó mà vĩ đại, tuyệt vời á, những lời dối trá đó, tôi không thèm tin đâu: その発明がどんなに素晴らしいかという、この妙なインチキくさい説明を僕は信用しないよ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X