• n

    あつまる - [集まる]
    おいこむ - [追い込む]
    Những lời nói của tôi đã dồn anh ta vào thế bí.: 私の発言が彼を窮地に追い込むことになってしまった。
    くきょうにある - [苦境にある]
    こうりゅうする - [交流する]
    こめる - [込める]
    しゅうちゅうする - [集中する]
    せつごうする - [接合する]
    そくしんする - [促進する]

    Tin học

    たじゅうか - [多重化]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X