• v

    はんきょうする - [反響する]
    はんえいする - [反映する]
    はねかえる - [はね返る]
    つぐ - [注ぐ]
    そそぐ - [注ぐ]
    さす - [注す]
    さいかいする - [再開する]
    かぶる - [被る]
    dội nước lên đầu: 頭から水を被る
    あびせる - [浴びせる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X