• v

    りゅうにゅうする - [流入する]
    もる - [漏る]
    あまもりする - [雨漏りする]
    Nhà tôi bị dột.: 私の家は雨漏りする。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X