• v

    そうたい - [早退する]
    dời đi sớm 2 tiếng: 二時間早く早退した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X