• v

    さそいこむ - [誘い込む]
    くぜつ - [口説] - [KHẨU THUYẾT]
    thuyết phục (dụ dỗ) ai đó làm gì: (人)を口説いて~させる
    cậu đang dụ dỗ (nói ngọt với) tôi đấy à: それって口説いてるの
    những lời nói để dụ dỗ: 口説きのきっかけの言葉
    かんゆうする - [勧誘する]
    dụ dỗ ai đó gia nhập vào tổ chức mới: 新しい組織へ入るように(人)を熱心に勧誘する
    かんゆう - [勧誘]
    dụ dỗ trẻ con làm mại dâm: 児童売春の勧誘
    dụ dỗ ai tham gia vào nhóm: 団体への勧誘
    おとしいれる - [陥れる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X