• n

    ようぐ - [用具]
    どうぐ - [道具]
    Máy nghe tai là một dụng cụ quan trọng đối với bác sỹ: 聴診器は医者にとっては大事な道具である。
    ツール
    こうぐ - [工具] - [CÔNG CỤ]
    công cụ (dụng cụ) đào lỗ: 穴開け工具
    công cụ (dụng cụ) cắt gốm: セラミック切削工具
    công cụ (dụng cụ) an toàn: 安全工具
    ぐ - [具]
    dụng cụ cắt kính: ガラス切り(具)
    dụng cụ nấu ăn: 調理器(具)
    dụng cụ bảo đảm chống tiếng ồn (gắn vào tai): 防音保護具(耳に付ける)
    キット
    きぐ - [器具]
    dụng cụ thể thao: 体操器具
    きかい - [器械]
    dụng cụ sử dụng bằng tay: 手用器械
    dụng cụ để chữa răng: 歯科医療器械
    cải tiến dụng cụ (công cụ): 器械を改良する

    Kỹ thuật

    インストルメント
    こうぐ - [工具]
    ツール
    デバイス
    はかり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X