• adj

    きょうこう - [強硬]
    おもいきった - [思い切った]
    おもいきって - [思い切って]
    cự tuyệt dứt khoát: 思い切って断った
    おもいきり - [思い切り]
    がぶりと
    かんぜんに - [完全に]
    きっぱり
    từ chối dứt khoát: きっぱり(と)断る
    từ bỏ dứt khoát: (きっぱり)やめる
    (cách nói) dứt khoát: きっぱり(話し方が)
    bằng giọng rõ ràng và dứt khoát: 明りょうできっぱりとした口調で
    dứt khoát từ bỏ heroin: ヘロインをきっぱりとやめる
    きっぱり
    từ chối dứt khoát: ~(と)断る
    きっぱりと
    dứt khoát cự tuyệt (từ chối): きっぱりと拒絶する
    だんことして - [断固として]
    めいかくに - [明確に]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X