• v

    やめる - [止める] - [CHỈ]
    やむ - [止む]
    とまる - [泊まる]
    ていしゃ - [停車する]
    Xin đừng rời chỗ ngồi cho đến khi tàu dừng hẳn lại.: 電車が完全に停車するまでセキをお立ちならないでください。
    ていしする - [停止する]
    しゅうし - [終止する]
    きゅうしする - [休止する]
    いいかげんにする - [いい加減にする]

    Kỹ thuật

    ドエル

    Tin học

    ぬけだす - [抜け出す]
    ふつう - [不通]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X