• v

    とれる - [取れる]
    とめる - [泊める]
    とめる - [止める] - [CHỈ]
    dừng xe lại: 車を止めうる
    dừng chân lại: 足を止める
    とまる - [留まる] - [LƯU]
    mắt dừng lại ở quyển tạp chí phụ nữ.: ある女性雑誌に目が留まる
    とまる - [止まる]
    Quả bóng dừng lại, không lăn nữa: (ボールが)ほとんど転がらず止まる
    とどめる - [留める]
    とどまる - [止まる]
    thời gian cứ trôi đi không dừng lại: 時間は止まることなく進む
    ていし - [停止する]
    Chiếc xe buýt dừng lại tạm thời ở rào chắn xe lửa.: バスは踏切で一時停止した。
    たちよる - [立ち寄る]
    dừng lại ở A trên đường quay về B: Bへの帰途Aに立ち寄ることにする
    たちどまる - [立ち止まる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X