• adj

    さんざん - [散々]
    げきれつな、 - [激烈な、]
    あれくるう - [荒れ狂う]
    Cơn bão trở nên dữ dội suốt cả ngày: あらしは一日中荒れ狂った。
    あらい - [荒い]
    Hôm nay sóng dữ dội.: 今日は波が荒い。
    ひどい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X