-
n
いこう - [意向]
- dự định buôn bán: 売り意向
- dự định của chúng tôi là mua đứt công ty đó và thuê nhân công mới: その企業を買収し、新しい社員を雇うのが私たちの意向だ
かんがえる - [考える]
- Tôi dự định tương lai sẽ trở thành một lập trình viên máy tính.: 将来コンピューターのプログラマーになろうと考えています。
よてい - [予定する]
- dự định hội nghị sẽ kéo suốt một ngày: 丸1日かけた会議を予定する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ