• v

    よほう - [予報する]
    dự báo thời tiết: 天気を予報する
    よほう - [予報]
    よそく - [予測する]
    dự báo tốc độ tăng trưởng của thế giới là...%: _%の世界成長を予測する
    よそう - [予想する]

    Tin học

    けいかくひょうか - [計画評価]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X