• v

    よぼう - [予防する]
    よける - [避ける]
    ふせぐ - [防ぐ]

    Tin học

    スタンバイ
    たいき - [待機]
    バックアップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X