• n, vs

    けんがく - [見学] - [kiến học]
    có thể dự thính lớp học này: このコースに見学できるかもしれません。
    体験入学 - [体験入学] - [thể nghiệm nhập học]
    tham dự thử (một khóa/lớp học)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X