• n

    げんあん - [原案]
    Dự thảo tài chính dự toán cho năm tài chính...: _年度予算財務原案
    dự thảo tuyên bố của nội các: 閣僚宣言原案
    dự thảo báo cáo môi trường: 環境報告書原案
    あん - [案]
    dự thảo nghị quyết về ngân sách: 予算決議(案)
    chấp nhận dự thảo nghị quyết: 決議(案)を受け入れる

    Kinh tế

    そうあん - [草案]
    Category: 対外貿易

    Kỹ thuật

    ドラーフト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X