• exp

    しけんをうける - [試験を受ける]
    しけんにさんかする - [試験に参加する]
    じゅけん - [受験]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X