• v

    よびをためる - [予備を貯める]
    ちょぞう - [貯蔵]
    ストックする

    Kỹ thuật

    リザーブ

    Tin học

    バックアップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X