• v

    りっきゃく - [立脚する]
    ふまえる - [踏まえる]
    Ý kiến của anh ta dựa trên kinh nghiệm nên rất có tính thuyết phục: 彼の意見は経験を踏まえているので説得力がある。
    Tôi muốn mọi người thảo luận dựa trên những điều đã xảy ra cho đến nay.: これまでの経緯を踏まえて議論して頂きたい。
    にもとづいて - [に基づいて]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X