• n

    ことによって
    したがう - [従う]
    すがる - [縋る]
    dựa vào lòng từ bi của...: (人)の慈悲にすがる
    dựa vào cánh tay của...: (人)の腕にすがる
    たずさわる - [携わる]
    とりかかる - [取り掛かる]
    dựa vào công việc để viết lại chính sách nhằm ~: ~のために方針の書き直しの仕事に取り掛かる
    dựa theo những suy nghĩ về ~: ~について考えることに取り掛かる
    まかす - [任す]
    もとづく - [基づく]
    dựa vào quy tắc mà quyết định: 規則に基づいて判断する
    よせる - [寄せる]
    よりかかる - [寄り掛かる]
    dựa vào tường: 壁に~
    よる - [寄る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X