• v

    たてる - [立てる]
    たてる - [建てる]
    dựng bia: 石碑を ~
    たかめる - [高める]
    したじき - [下敷き]
    けんちくする - [建築する]
    かける - [架ける]
    dựng cây cầu theo như bản thiết kế: 建築プランに従って橋を架ける
    うらじ - [裏地]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X