• adj

    こうあんする - [考案する]
    けんそ - [険阻]
    けわしい - [険しい]
    con đường ghồ ghề và dựng đứng: 険しいいばらの道
    trèo lên mỏm đá dựng đứng: 険しいがけを登る
    たてる - [立てる]
    Dựng đứng quả trứng.: 卵を立てる
    もちあげる - [持ち上げる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X