• n

    レザー
    ひょうひ - [表皮] - [BIỂU BÌ]
    bệnh vẩy nến của da: 乾せん表皮
    ひふ - [皮膚]
    ひとはだ - [人膚] - [NHÂN PHU]
    ひとはだ - [人肌] - [NHÂN CƠ]
    はだ - [肌]
    スキン
    kem bọt dưỡng da: ~ ローション
    かわ - [皮]
    かわ - [革]
    Cái áo jac-ket của cô ấy làm bằng da nhân tạo: 彼女のジャケットは人工革でしますた
    Tôi bán giảm giá cái áo khoác da này. : 私はこの革のコートを特売セールで手に入れた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X