• Da thịt (cơ thể) của con người

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    exp

    にんげんのにく - [人間の肉] - [NHÂN GIAN NHỤC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X